On the off chance là gì
Webon the off chance. From Longman Dictionary of Contemporary English on the off chance if you do something on the off chance, you do it hoping for a particular result, although … Web7 de mar. de 2024 · Take your chances: nắm lấy cơ hội. E.g. He took his chances and jumped into the water. Take a chance: hên xui với/ đánh cuộc với. E.g. We took a chance on the weather and planned to have the party outside. Note: Opportunity cũng được dùng giống như Chance ở trên. Tư liệu tham khảo: "Dictionary of English Usage".
On the off chance là gì
Did you know?
Webon the off chance Thành ngữ, tục ngữ on the off chance on the off chance see under on the chance that. nếu bất có thời cơ Trong một tiềm năng rất nhỏ, từ xa hoặc bất chắc … Web“Stand a very good chance of” có nghĩa là gì? 1 Câu trả lời. 0 Thích Không thích. TOEIC mỗi ngày đã trả lời 4 năm trước. Stand a chance (of something) có nghĩa là “có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó”.
Web“On the off chance” is an idiomatic expression used to present a situation or event that is not very likely. I.e. “on the off chance that it rains, let’s bring an umbrella” In the above, … Webuk / ˌɒf ˈbæl. ə ns / us / ˌɑːf ˈbæl. ə ns /. If someone or something is off balance, that person or thing is in a position where they are likely to fall or be knocked down: A gust of wind …
Web@shinzzang To me, “in case” can be a neutral probability of the event happening whereas “on the off chance” assumes that whatever is being di... Từ này a chance thing có nghĩa là gì? câu trả lời A chance is the possibility of something happening. The example "a chance things could go wrong," means there may be a likelihood, threat, ... WebMuitos exemplos de traduções com "on the off chance" – Dicionário português-inglês e busca em milhões de traduções.
WebPhó từ. accidentally by accident unintentionally inadvertently coincidentally unexpectedly by luck fortuitously by coincidence by a quirk of fate as luck would have it by a fluke by mistake for some reason out of the clear blue sky unwittingly.
WebNghĩa tiếng việt của "on the off chance " : on the off chance quyết định thực hiện điều gì với hy vọng sự việc nào đó sẽ xảy ra, cho dù tự biết là hy vọng ấy rất mong manh - We … biometrics noticeWeboff chance Thành ngữ, tục ngữ on the off chance on the off chance see under on the chance that. thời cơ xảy ra Một tiềm năng nhỏ, xa vời hoặc khó xảy ra. Máy giặt có thể … daily sugar intake pre diabeticWeb14 de abr. de 2024 · ‘The Pope’s Exorcist’ Director Julius Avery Just Wanted to See the Gladiator Square Off with the Devil. The filmmaker, known for the World War II feature … biometrics nistWeb2 [countable] a suitable time or situation when you have the opportunity to do something It was the chance she had been waiting for. Jeff deceived me once already—I won't give him a second chance. This is your big chance (= opportunity for success). I just had to accept the offer. It was the chance of a lifetime (= an opportunity that you only get once). … daily summit onlineWebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của meet by chance daily summit survival shovelWebdanh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên. sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng … biometrics new haven faxWebKhoa học máy tính (tiếng Anh: computer science) là ngành nghiên cứu các cơ sở lý thuyết về thông tin và tính toán cùng sự thực hiện và ứng dụng của chúng trong các hệ thống … biometrics not set up yet